Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
放出 phóng xuất
1
/1
放出
phóng xuất
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thả ra, buông ra, buông tha
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bồn trì - 盆池
(
Trịnh Giải
)
•
Đài - 苔
(
Doãn Hành
)
•
Quá Tùng Nguyên thần xuy Tất Công điếm kỳ 5 - 過松源晨炊漆公店其五
(
Dương Vạn Lý
)
•
Thất đức vũ - 七德舞
(
Bạch Cư Dị
)
•
Thiên Thai thạch lương vũ hậu quan bộc bố - 天台石梁雨後觀瀑布
(
Nguỵ Nguyên
)
•
Xuất cung từ - 出宮詞
(
Triệu Chấp Tín
)
•
Xuất Định Lực viện tác - 出定力院作
(
Vương An Thạch
)
Bình luận
0